Volvo V50 2.4 i 20V (170 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Volvo V50 2.4 i 20V (170 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V50 2.4 i 20V (170 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 20V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2435 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1452 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

417 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1307 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4514 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1452 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1531 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành