Volvo V40 (facelift 2016) 2.0 T2 (122 Hp) 2016, 2017, 2018
Volvo V40 (facelift 2016) 2.0 T2 (122 Hp) 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V40 (facelift 2016) 2.0 T2 (122 Hp) 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T2 (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1100-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B4204T38
Công suất (HP)
122 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1100-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1471 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

324 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4369 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1439 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2647 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành