Volvo V40 Cross Country 2.0 T5 (213 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015
Volvo V40 Cross Country 2.0 T5 (213 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V40 Cross Country 2.0 T5 (213 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T5 (213 Hp) AWD Automatic

Công suất

213 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2700-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

189 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B5204T9
Công suất (HP)
213 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2700-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1624 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2646 mm

Vết bánh trước (mm)

1552-1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1540-1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 - 11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành