Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V40 Cross Country 1.6 T4 (180 Hp) 2013, 2014, 2015
Thương hiệuVolvo
ModelV40
Đời xeV40 Cross Country
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 T4 (180 Hp)
Công suất180 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB4164T
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1596 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1476 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1910 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)335 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4370 mm
Chiều rộng (mm)1857 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2646 mm
Vết bánh trước (mm)1552-1547 mm
Vết bánh sau (mm)1540-1535 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 - 11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị