Volvo V40 Combi (VW) 2.0 16V (140 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Volvo V40 Combi (VW) 2.0 16V (140 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V40 Combi (VW) 2.0 16V (140 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1948 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

413 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1421 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành