Volvo V40 Combi (VW) 1.9 D (115 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Volvo V40 Combi (VW) 1.9 D (115 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V40 Combi (VW) 1.9 D (115 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1870 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

413 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4516 mm

Chiều rộng (mm)

1716 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2562 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 205/50 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R15; 205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành