Volvo V40 (2012) 2.5 T5 (254 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014
Volvo V40 (2012) 2.5 T5 (254 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Volvo V40 (2012) 2.5 T5 (254 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 T5 (254 Hp) Automatic

Công suất

254 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1800-4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

185 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B5254T12
Công suất (HP)
254 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1800-4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1574 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

324 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4369 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2647 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 - 1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1546 - 1533 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành