Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo V40 (2012) 2.0 T5 (213 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuVolvo
ModelV40
Đời xeV40 (2012)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 T5 (213 Hp) Automatic
Công suất213 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2700-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)174 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB5204T9
Loại động cơ
Công suất (HP)213 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2700-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2010 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4369 mm
Chiều rộng (mm)1857 mm
Chiều cao (mm)1439 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2647 mm
Vết bánh trước (mm)1559-1546 mm
Vết bánh sau (mm)1546-1533 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 - 12.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị