Volvo S90 (facelift 2020) 2.0 B5 (250 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021
Volvo S90 (facelift 2020) 2.0 B5 (250 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S90 (facelift 2020) 2.0 B5 (250 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

2.0 B5 (250 Hp) MHEV Automatic

Công suất

250 Hp @ 5400-5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1800-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148-176 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B420T2
Công suất (HP)
250 Hp @ 5400-5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81.99 mm
Đường kính piston (mm)
93.19 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

461 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4969 mm

Chiều rộng (mm)

1879 mm

Chiều cao (mm)

1446 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2941 mm

Vết bánh trước (mm)

1617-1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1618-1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8-12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc, 322 mm

Thắng sau

Disc, 320 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18; R19; R20; R21

Công nghệ và Vận hành