Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S80 II (facelift 2013) 1.6 D2 (115 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuVolvo
ModelS80
Đời xeS80 II (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 D2 (115 Hp) Automatic
Công suất115 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1700-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)119 - 109 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 - 4.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD4162T
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1700-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1560 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1629 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2090 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4854 mm
Chiều rộng (mm)1907 mm
Chiều cao (mm)1493 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị