Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S80 II (facelift 2009) 2.0 F (145 Hp) Ethanol 2009, 2010
Thương hiệuVolvo
ModelS80
Đời xeS80 II (facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 F (145 Hp) Ethanol
Công suất145 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)199 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)87.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1630 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2160 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4851 mm
Chiều rộng (mm)1861 mm
Chiều cao (mm)1493 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Công nghệ và Vận hành
Trang bị