Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S80 II 2.5 FT (200 Hp) Ethanol 2008, 2009
Thương hiệuVolvo
ModelS80
Đời xeS80 II
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 FT (200 Hp) Ethanol
Công suất200 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)219 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2521 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4851 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị