Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S80 II 2.4 D (163 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuVolvo
ModelS80
Đời xeS80 II
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 D (163 Hp) Automatic
Công suất163 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4851 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2835 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị