Volvo S80 (facelift 2003) 2.9 i 24V Turbo (200 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Volvo S80 (facelift 2003) 2.9 i 24V Turbo (200 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S80 (facelift 2003) 2.9 i 24V Turbo (200 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 i 24V Turbo (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6162 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

4131 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành