Volvo S80 2.4 TDi (163 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Volvo S80 2.4 TDi (163 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S80 2.4 TDi (163 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 TDi (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750-3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D5244T9
Công suất (HP)
163 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750-3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2401 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1106 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành