Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S80 2.4 i T (200 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuVolvo
ModelS80
Đời xeS80
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 i T (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)285 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)82.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)285 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2435 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1495 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1126 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4822 mm
Chiều rộng (mm)1832 mm
Chiều cao (mm)1434 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2791 mm
Vết bánh trước (mm)1562 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị