Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S80 2.4 20V (140 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuVolvo
ModelS80
Đời xeS80
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 20V (140 Hp)
Công suất140 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2435 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1490 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1106 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4822 mm
Chiều rộng (mm)1832 mm
Chiều cao (mm)1434 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2791 mm
Vết bánh trước (mm)1562 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị