Volvo S70 2.3 T5 (240 Hp) Automatic 1999, 2000
Volvo S70 2.3 T5 (240 Hp) Automatic 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S70 2.3 T5 (240 Hp) Automatic 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 T5 (240 Hp) Automatic

Công suất

240 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2319 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành