Volvo S60 III Recharge 2.0 T6 (350 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2022
Volvo S60 III Recharge 2.0 T6 (350 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S60 III Recharge 2.0 T6 (350 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Recharge 2.0 T6 (350 Hp) Plug-in Hybrid AWD Geartronic

Công suất

253 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

16-25 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
253 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1969 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.2 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2039 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4778 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2872 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1593-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4-12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Leaf spring

Thắng trước

Disc, 296x28-371x32 mm

Thắng sau

Disc, 302x12-320x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19; 245/35 R20

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19; 245/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17; 8J x 18; 8J x 19; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành