Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S60 II (facelift 2013) 2.0 D4 (190 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuVolvo
ModelS60
Đời xeS60 II (facelift 2013)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D4 (190 Hp) AWD Automatic
Công suất190 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)143 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD5244T21
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2400 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)93.2 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1605-1746 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2060-2200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67.5 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều cao (mm)1484 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2776 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị