Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S60 II (facelift 2013) 1.6 T4 (180 Hp) start/stop 2013, 2014, 2015
Thương hiệuVolvo
ModelS60
Đời xeS60 II (facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 T4 (180 Hp) start/stop
Công suất180 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB4164T
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1600-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1596 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1570 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2020 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1484 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2776 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Công nghệ và Vận hành
Trang bị