Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S60 II 2.4 D5 (215 Hp) MT 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuVolvo
ModelS60
Đời xeS60 II
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 D5 (215 Hp) MT
Công suất215 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD5244T11
Loại động cơ
Công suất (HP)215 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1500-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2400 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)81 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1571 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2090 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4628 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1484 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2776 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Công nghệ và Vận hành
Trang bị