Volvo S40 II (facelift 2007) 2.5i T5 (230 Hp) Automatic 2011, 2012
Volvo S40 II (facelift 2007) 2.5i T5 (230 Hp) Automatic 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Volvo S40 II (facelift 2007) 2.5i T5 (230 Hp) Automatic 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i T5 (230 Hp) Automatic

Công suất

230 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

211 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2521 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính piston (mm)
83 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1478 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

404 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4476 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2640 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành