Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo S40 II (facelift 2007) 2.0 F (145 Hp) 2011, 2012
Thương hiệuVolvo
ModelS40
Đời xeS40 II (facelift 2007)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 F (145 Hp)
Công suất145 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)185 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)180 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.5 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)185 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)87.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1360 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)404 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4476 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1454 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1548 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Công nghệ và Vận hành
Trang bị