Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo P1800 1.8 (100 Hp) 1961, 1962, 1963
Thương hiệuVolvo
Model1800
Đời xeP1800
Năm sản xuất1961
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB18B
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)147 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1780 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84.14 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1130 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4400 mm
Chiều rộng (mm)1700 mm
Chiều cao (mm)1285 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1315 mm
Vết bánh sau (mm)1315 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring, Wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Rigid axle suspension, Trailing arm
Thắng trướcDisc, 254x12.7 mm
Thắng sauDrum, 228.6x50.8 mm
Kích thước bánh trước165/80 R15
Kích thước bánh trước165/80 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị