Volvo C40 Recharge 78 kWh (408 Hp) AWD Electric 2021, 2022
Volvo C40 Recharge 78 kWh (408 Hp) AWD Electric 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volvo C40 Recharge 78 kWh (408 Hp) AWD Electric 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

78 kWh (408 Hp) AWD Electric

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2690 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

413 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1205 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4431 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1582 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1623 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 340x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 245/45 R20; 245/40 R21

Kích thước bánh trước

235/60 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 245/45 R20; 245/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19; 8J x 20; 8J x 21

Công nghệ và Vận hành