Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo C30 1.8 i 16V (125 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuVolvo
ModelC30
Đời xeC30
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i 16V (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)165 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB4184S11
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)165 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)83.1 mm
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1279 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1700 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)233 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4252 mm
Chiều rộng (mm)1782 mm
Chiều cao (mm)1447 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1548 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị