Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo C30 1.6D (109 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuVolvo
ModelC30
Đời xeC30
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6D (109 Hp)
Công suất109 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơD4164T
Loại động cơ
Công suất (HP)109 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1560 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén18.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1373 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)233 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4252 mm
Chiều rộng (mm)1782 mm
Chiều cao (mm)1447 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1548 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị