Volvo 960 Kombi (965) 2.5 i V6 24V (170 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Volvo 960 Kombi (965) 2.5 i V6 24V (170 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Volvo 960 Kombi (965) 2.5 i V6 24V (170 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 24V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2473 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

992 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2125 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1502 mm

Vết bánh sau (mm)

1502 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành