Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo 960 (964) 2.4 TD (115 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuVolvo
Model960
Đời xe960 (964)
Năm sản xuất1990
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 TD (115 Hp) Automatic
Công suất115 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)225 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)225 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2383 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén23
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1600 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)491 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4871 mm
Chiều rộng (mm)1750 mm
Chiều cao (mm)1411 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2770 mm
Vết bánh trước (mm)1502 mm
Vết bánh sau (mm)1502 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15 V
Kích thước bánh trước195/65 R15 V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị