Volvo 940 Combi (945) 2.3i 16V (155 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Volvo 940 Combi (945) 2.3i 16V (155 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Volvo 940 Combi (945) 2.3i 16V (155 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3i 16V (155 Hp)

Công suất

155 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

203 Nm @ 4450 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
155 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
203 Nm @ 4450 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2316 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

992 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2125 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành