Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolvo EX90 111 kWh (503 Hp) Twin Motor Performance
Thương hiệuVolvo
ModelEX90
Đời xeEX90
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ111 kWh (503 Hp) Twin Motor Performance
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2818 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)310 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1915 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5037 mm
Chiều rộng (mm)1964 mm
Chiều cao (mm)1744 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2985 mm
Vết bánh trước (mm)1673-1678 mm
Vết bánh sau (mm)1667-1678 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8-12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Double wishbone, Transverse stabilizer, Air suspension
Hệ thống treo sauSpring Strut, Independent multi-link suspension, Air suspension
Thắng trướcVentilated discs, 400x38 mm
Thắng sauVentilated discs, 390x25 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị