Volkswagen Vento (1HX0) 1.9 D (64 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Volkswagen Vento (1HX0) 1.9 D (64 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Vento (1HX0) 1.9 D (64 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (64 Hp)

Công suất

64 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
22.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1225 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

885 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4380 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1464 mm

Vết bánh sau (mm)

1448 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành