Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Up! (facelift 2016) 1.0 MPI (65 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuVolkswagen
ModelUp!
Đời xeUp! (facelift 2016)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 MPI (65 Hp)
Công suất65 Hp
Moment xoắn (Nm)91 Nm @ 2950-3150 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)116 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)163 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)65 Hp
Công suất trên lít (HP)65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)91 Nm @ 2950-3150 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)916 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1330 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)251 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)959 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3600 mm
Chiều rộng (mm)1641 mm
Chiều cao (mm)1504 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2407 mm
Vết bánh trước (mm)1412-1433 mm
Vết bánh sau (mm)1408-1428 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent, spring, Wishbone
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước165/70 R14; 185/55 R15; 185/50 R16; 195/40 R17
Kích thước bánh trước165/70 R14; 185/55 R15; 185/50 R16; 195/40 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5J x 14; 5.5J x 15; 6J x 16; 6.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị