Volkswagen Touran II 2.0 TDI SCR (122 Hp) 2020, 2021
Volkswagen Touran II 2.0 TDI SCR (122 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touran II 2.0 TDI SCR (122 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI SCR (122 Hp)

Công suất

122 Hp

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1600-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DFG
Công suất (HP)
122 Hp
Công suất trên lít (HP)
62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1600-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1514 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

834 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4527 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2786 mm

Vết bánh trước (mm)

1561-1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1534-1542 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 J x 16

Công nghệ và Vận hành