Volkswagen Touareg II (7P) 3.6 FSI V6 (280 Hp) 4MOTION Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Volkswagen Touareg II (7P) 3.6 FSI V6 (280 Hp) 4MOTION Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Touareg II (7P) 3.6 FSI V6 (280 Hp) 4MOTION Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 FSI V6 (280 Hp) 4MOTION Automatic

Công suất

280 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

228 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CGRA
Công suất (HP)
280 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3597 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2103 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1642 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1709 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2893 mm

Vết bánh trước (mm)

1656 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành