Volkswagen Tiguan X 380 TSI (220 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021, 2022
Volkswagen Tiguan X 380 TSI (220 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Tiguan X 380 TSI (220 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

380 TSI (220 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

220 Hp @ 4500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1561 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4764 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1628 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước bánh trước

235/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 19

Công nghệ và Vận hành