Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Tiguan Limited 2.0 TSI (200 Hp) Automatic 2017, 2018
Thương hiệuVolkswagen
ModelTiguan
Đời xeTiguan Limited
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (200 Hp) Automatic
Công suất200 Hp @ 5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)280 Nm @ 1700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1564 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2180 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)674 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1589 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4433 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1703 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2604 mm
Vết bánh trước (mm)1569 mm
Vết bánh sau (mm)1571 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 235/55 R17; 235/50 R18; 255/40 R19
Kích thước bánh trước215/65 R16; 235/55 R17; 235/50 R18; 255/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7J x 17; 8J x 18; 9J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị