Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Tiguan (facelift 2011) 1.4 TSI BMT (150 Hp) DSG 2015
Thương hiệuVolkswagen
ModelTiguan
Đời xeTiguan (facelift 2011)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TSI BMT (150 Hp) DSG
Công suất150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)157 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)196 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCZDA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1395 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)470 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4426 mm
Chiều rộng (mm)1809 mm
Chiều cao (mm)1703 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2604 mm
Vết bánh trước (mm)1569 mm
Vết bánh sau (mm)1571 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị