Volkswagen Tiguan 2.0 TSI (200 Hp) 4Motion 2008, 2009, 2010, 2011
Volkswagen Tiguan 2.0 TSI (200 Hp) 4Motion 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Tiguan 2.0 TSI (200 Hp) 4Motion 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (200 Hp) 4Motion

Công suất

200 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAWB, CCZA
Công suất (HP)
200 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1662 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1683 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2604 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 235/55 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 235/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành