Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen T-Cross 1.0 TSI (115 Hp) OPF 2019, 2020
Thương hiệuVolkswagen
ModelT-Cross
Đời xeT-Cross
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TSI (115 Hp) OPF
Công suất115 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)112 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDKJA, DKRA, DKRF
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1250 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1730 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1281 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4108-4235 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1584 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2551 mm
Vết bánh trước (mm)1526-1534 mm
Vết bánh sau (mm)1504-1512 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị