Volkswagen SpaceFox (facelift 2015) Latin America 1.6 (101 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen SpaceFox (facelift 2015) Latin America 1.6 (101 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen SpaceFox (facelift 2015) Latin America 1.6 (101 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (101 Hp) Automatic

Công suất

101 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

151 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CCRA
Công suất (HP)
101 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
151 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
12.1
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1147 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4204 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1585 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2467 mm

Vết bánh trước (mm)

1416-1426 mm

Vết bánh sau (mm)

1410-1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành