Volkswagen Polo Vivo II 1.4 (75 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Volkswagen Polo Vivo II 1.4 (75 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo Vivo II 1.4 (75 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CLPB
Công suất (HP)
75 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1398 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1063 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

952 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3972 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1463 mm

Vết bánh sau (mm)

1456 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành