Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeVolkswagen Polo VI (facelift 2021) 1.0 TSI (110 Hp) DSG 2021, 2022
Thương hiệuVolkswagen
ModelPolo
Đời xePolo VI (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TSI (110 Hp) DSG
Công suất110 Hp
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)125 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp
Công suất trên lít (HP)110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1132 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1660 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4074 mm
Chiều rộng (mm)1751 mm
Chiều cao (mm)1451 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2552 mm
Vết bánh trước (mm)1500-1526 mm
Vết bánh sau (mm)1483-1509 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 15; 6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị