Volkswagen Polo V (facelift 2014) 1.4 TDI BlueMotion (75 Hp) 2014, 2015
Volkswagen Polo V (facelift 2014) 1.4 TDI BlueMotion (75 Hp) 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo V (facelift 2014) 1.4 TDI BlueMotion (75 Hp) 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TDI BlueMotion (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 3000-3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1500-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

2.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 3000-3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1500-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1422 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

952 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3970 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2468 mm

Vết bánh trước (mm)

1457 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16; 215/40 R17

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16; 215/40 R17

Công nghệ và Vận hành