Volkswagen Polo IV (9N) 1.9 SDI (64 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Volkswagen Polo IV (9N) 1.9 SDI (64 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo IV (9N) 1.9 SDI (64 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 SDI (64 Hp)

Công suất

64 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1083 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3897 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành