Volkswagen Polo II (86C) 1.3 CAT (75 Hp) 1989, 1990
Volkswagen Polo II (86C) 1.3 CAT (75 Hp) 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo II (86C) 1.3 CAT (75 Hp) 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 CAT (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

100 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
3F
Công suất (HP)
75 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
100 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1275 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3765 mm

Chiều rộng (mm)

1570 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2335 mm

Vết bánh trước (mm)

1320 mm

Vết bánh sau (mm)

1345 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x R13

Công nghệ và Vận hành