Volkswagen Polo II (86C) 1.0 (45 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Volkswagen Polo II (86C) 1.0 (45 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Polo II (86C) 1.0 (45 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (45 Hp)

Công suất

45 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

21 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp
Công suất trên lít (HP)
43.1 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1043 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành