Volkswagen Pointer 1.8 i (100 Hp) 2005, 2006
Volkswagen Pointer 1.8 i (100 Hp) 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Pointer 1.8 i (100 Hp) 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3916 mm

Chiều rộng (mm)

1621 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2468 mm

Vết bánh trước (mm)

1388 mm

Vết bánh sau (mm)

1384 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành