Volkswagen Passat Variant (B8, facelift 2019) 2.0 TSI OPF (280 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021, 2022
Volkswagen Passat Variant (B8, facelift 2019) 2.0 TSI OPF (280 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Volkswagen Passat Variant (B8, facelift 2019) 2.0 TSI OPF (280 Hp) 4MOTION DSG 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

2.0 TSI OPF (280 Hp) 4MOTION DSG

Công suất

280 Hp @ 5000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

203 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d-ISC FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
141.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1689 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4773-4780 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2786 mm

Vết bánh trước (mm)

1578-1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1564-1572 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành